срезатся

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

срезатся Hoàn thành

  1. (thông tục)(на экзамене) rớt, hỏng, thi hỏng, thi trựơt, hỏng thi, trượt thi

Tham khảo[sửa]