сродни
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сродни
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | srodní |
khoa học | srodni |
Anh | srodni |
Đức | srodni |
Việt | xrođni |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
сродни ((Д))
Tham khảo[sửa]
- "сродни", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)