стайер
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của стайер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stájer |
khoa học | stajer |
Anh | stayer |
Đức | staier |
Việt | xtaier |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
стайер gđ (спорт.)
Tham khảo[sửa]
- "стайер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)