станкостроительный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

станкостроительный

  1. (Thuộc về) Chế tạo máy công cụ, chế tạo máy cái.
    станкостроительный завод — nhà máy chế tạo máy công cụ (chế tạo máy cái)

Tham khảo[sửa]