станкостроительный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của станкостроительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stankostroítel'nyj |
khoa học | stankostroitel'nyj |
Anh | stankostroitelny |
Đức | stankostroitelny |
Việt | xtancoxtroitelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]станкостроительный
- (Thuộc về) Chế tạo máy công cụ, chế tạo máy cái.
- станкостроительный завод — nhà máy chế tạo máy công cụ (chế tạo máy cái)
Tham khảo
[sửa]- "станкостроительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)