Bước tới nội dung

статный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

статный

  1. Cân đối, gọn gàng, cao lớn; (представительный) oai vệ, oai nghiêm, đường bệ, đường hoàng.
    статная фигура — thân hình gọn gàng (cân đối)

Tham khảo

[sửa]