статный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của статный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | státnyj |
khoa học | statnyj |
Anh | statny |
Đức | statny |
Việt | xtatny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]статный
- Cân đối, gọn gàng, cao lớn; (представительный) oai vệ, oai nghiêm, đường bệ, đường hoàng.
- статная фигура — thân hình gọn gàng (cân đối)
Tham khảo
[sửa]- "статный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)