стереометрический
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của стереометрический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stereometríčeskij |
khoa học | stereometričeskij |
Anh | stereometricheski |
Đức | stereometritscheski |
Việt | xtereometritrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
стереометрический (мат.)
- (Thuộc về) Hình hoc không gian, hình học thể tích.
Tham khảo[sửa]
- "стереометрический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)