Bước tới nội dung

стерилизовать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

стерилизовать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В))

  1. (обеззараживать) tiệt trùng, khử trùng, sát trùng, vô trùng, tiệt khuẩn, khử khuẩn.
  2. (оперировать) triệt sản, làm tuyệt [sinh] sản.

Tham khảo

[sửa]