Bước tới nội dung

vô trùng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vo˧˧ ʨṳŋ˨˩jo˧˥ tʂuŋ˧˧jo˧˧ tʂuŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vo˧˥ tʂuŋ˧˧vo˧˥˧ tʂuŋ˧˧

Từ nguyên

[sửa]

Từ (“không có”) + trùng (“vi khuẩn, vi trùng”).

Tính từ

[sửa]

vô trùng

  1. Không có vi khuẩn, vi trùng.

Đồng nghĩa

[sửa]