Bước tới nội dung

стойко

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

стойко

  1. (Một cách) Kiên trì, kiên nhẫn, cương nghị, cương quyết, quyết liệt, bất khuất.
    стойко переносить невзгоды — kiên trì chịu đựng những nghịch cảnh, kiên nhẫn chịu đựng những tai ương, nhẫn nại chịu đựng những hoạn nạn
    стойко обороняться — cương quyết phòng thủ, quết liệt phòng ngự

Tham khảo

[sửa]