столпиться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của столпиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stolpít'sja |
khoa học | stolpit'sja |
Anh | stolpitsya |
Đức | stolpitsja |
Việt | xtolpitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]столпиться Thể chưa hoàn thành
Tham khảo
[sửa]- "столпиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)