сторож
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сторож
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stórož |
khoa học | storož |
Anh | storozh |
Đức | storosch |
Việt | xtorogi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]Bản mẫu:rus-noun-m-4c сторож gđ
- Người gác, người canh, người giữ, người canh gác.
- эта собака хороший сторож — [con] chó này giữ nhà giỏi, chó này canh gác giỏi
Tham khảo
[sửa]- "сторож", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)