страдальческий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của страдальческий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stradál'českij |
khoa học | stradal'českij |
Anh | stradalcheski |
Đức | stradaltscheski |
Việt | xtrađaltrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]страдальческий
- Đau khổ, khổ sở, đau đớn, khốn khổ, khổ ải; (о взгляде и т. п. ) thiểu não.
- страдальческая жизнь — cuộc đời đau khổ (khổ sở, khốn khổ, khổ ải)
- страдальческий вид — vẻ mặt thiểu não, bộ dạng đau khổ
Tham khảo
[sửa]- "страдальческий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)