страдальческий
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Tính từ[sửa]
страдальческий
- Đau khổ, khổ sở, đau đớn, khốn khổ, khổ ải; (о взгляде и т. п. ) thiểu não.
- страдальческая жизнь — cuộc đời đau khổ (khổ sở, khốn khổ, khổ ải)
- страдальческий вид — vẻ mặt thiểu não, bộ dạng đau khổ
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)