страстный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của страстный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | strástnyj |
khoa học | strastnyj |
Anh | strastny |
Đức | strastny |
Việt | xtraxtny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]страстный
- (пылкий) nồng nhiệt, nồng nàn, thắm thiết, tha thiết, nhiệt thành, nhiệt liệt.
- страстная речь — bài diễn văn nhiệt thành, lời nói nồng nàn, bài nói nồng nhiệt
- страстный оратор — diễn giả nồng nhiệt (nhiệt thành)
- (увлечённый чем-л. ) say mê, say sưa, hăng say, đắm đuối.
- страстный любитель музыки — người say mê nhạc, nguời nồng nàng yêu nhạc
- (о любви и т. п. ) nồng nàn, thắm thiết, nồng thắm, say đắm.
- страстный поцелуй — cái hôn nồng nàn (thắm thiết, nồng thắm, say đắm)
Tham khảo
[sửa]- "страстный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)