Bước tới nội dung

страстный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

страстный

  1. (пылкий) nồng nhiệt, nồng nàn, thắm thiết, tha thiết, nhiệt thành, nhiệt liệt.
    страстная речь — bài diễn văn nhiệt thành, lời nói nồng nàn, bài nói nồng nhiệt
    страстный оратор — diễn giả nồng nhiệt (nhiệt thành)
  2. (увлечённый чем-л. ) say mê, say sưa, hăng say, đắm đuối.
    страстный любитель музыки — người say mê nhạc, nguời nồng nàng yêu nhạc
  3. (о любви и т. п. ) nồng nàn, thắm thiết, nồng thắm, say đắm.
    страстный поцелуй — cái hôn nồng nàn (thắm thiết, nồng thắm, say đắm)

Tham khảo

[sửa]