страхователь
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của страхователь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | strahovátel' |
khoa học | straxovatel' |
Anh | strakhovatel |
Đức | strachowatel |
Việt | xtrakhovatel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
страхователь gđ
Tham khảo[sửa]
- "страхователь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)