страшилище
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của страшилище
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | strašílišče |
khoa học | strašilišče |
Anh | strashilishche |
Đức | straschilischtsche |
Việt | xtrasilise |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
страшилище gt ((скл. как с. 4a ))
Tham khảo[sửa]
- "страшилище", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)