Bước tới nội dung

ngáo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ŋaːw˧˥ŋa̰ːw˩˧ŋaːw˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ŋaːw˩˩ŋa̰ːw˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

ngáo

  1. Dụng cụ bằng sắt hình móc câu thường dùng để móc hàng hoá bốc vác.
  2. Như ngoáo

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]