стрелка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của стрелка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | strélka |
khoa học | strelka |
Anh | strelka |
Đức | strelka |
Việt | xtrelca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]стрелка gc
- (часов, компас, прибора и т. п. ) [cái] kim.
- магнитная стрелка — kim nam châm
- (ж.) -д. [cái] ghi.
- перевести стрелку — bẻ ghi
- (на чертеже, указательная) mũi tên.
- (растения) ngồng, nhồng.
- (чулка) đường khâu.
Tham khảo
[sửa]- "стрелка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)