стрелок
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của стрелок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | strelók |
khoa học | strelok |
Anh | strelok |
Đức | strelok |
Việt | xtreloc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]стрелок gđ
- Xạ thủ, xạ viên, người bắn, tay súng, người xạ kích.
- хорощий, отличный стрелок — người thiện xạ, xạ thủ giỏi, tay súng giỏi
- воен. — người lính bộ binh, xạ thủ
Tham khảo
[sửa]- "стрелок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)