Bước tới nội dung

xạ kích

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sa̰ːʔ˨˩ kïk˧˥sa̰ː˨˨ kḭ̈t˩˧saː˨˩˨ kɨt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
saː˨˨ kïk˩˩sa̰ː˨˨ kïk˩˩sa̰ː˨˨ kḭ̈k˩˧

Động từ

[sửa]

xạ kích

  1. Bắn súng.
    Huấn luyện xạ kích.
    Khoa xạ kích.

Tham khảo

[sửa]