струя
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của струя
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | strujá |
khoa học | struja |
Anh | struya |
Đức | struja |
Việt | xtruia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]{{rus-noun-f-6d|root=стру}} струя gc (, 6b)
- Tia, luồng, dòng.
- струя воды — tia (luồng, dòng) nước
- струя пара — luồng (tia, dòng) hơi nước
- струя свежего воздуха — tia (luồng, dòng) không khí mát
- струя от винта — ав. — dòng lướt [từ cánh quạt]
- бить струяёй — phun thành tia, vọt lên thành luồng, bắn ra thành dòng
- .
- вносить свежую струяю во что-л. — đem lại một luồng không khí mới trong việc gì, làm cho cái gì thêm sinh khí, làm cho cái gì sôi nổi linh hoạt hơn
Tham khảo
[sửa]- "струя", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)