Bước tới nội dung

ступать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

ступать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: ступить)

  1. Bước, đi, bước đến, bước đi.
    тк. несов. — (делать шаги, идти) — bước, đi
    тк. несов. повел
    ступатьай[те]! — hãy đi đi!, hãy lên đường đi!
    ступатьай[те] прочь! — hãy cút đi!, hãy xéo đi!
    ступатьай[те] за ним! — hãy đi theo nó!
  2. .
    шагу ступить нельзя без кого-л., чего— không có ai, cái gì, thì không thể làm gì được cả

Tham khảo

[sửa]