ступать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ступать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stupát' |
khoa học | stupat' |
Anh | stupat |
Đức | stupat |
Việt | xtupat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]ступать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: ступить)
- Bước, đi, bước đến, bước đi.
- тк. несов. — (делать шаги, идти) — bước, đi
- тк. несов. повел
- ступатьай[те]! — hãy đi đi!, hãy lên đường đi!
- ступатьай[те] прочь! — hãy cút đi!, hãy xéo đi!
- ступатьай[те] за ним! — hãy đi theo nó!
- .
- шагу ступить нельзя без кого-л., чего-л — không có ai, cái gì, thì không thể làm gì được cả
Tham khảo
[sửa]- "ступать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)