суглинок
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của суглинок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | suglínok |
khoa học | suglinok |
Anh | suglinok |
Đức | suglinok |
Việt | xuglinoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
суглинок gđ
Tham khảo[sửa]
- "суглинок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)