судиться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Động từ[sửa]

судиться Thể chưa hoàn thành

  1. Kiện tụng, kiện cáo, kiện thưa, thưa kiện, đi kiện
  2. (с Т ) kiện nhau, có việc kiện.
  3. (иметь судимость) có tiền án.

Tham khảo[sửa]