thưa kiện
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰɨə˧˧ kiə̰ʔn˨˩ | tʰɨə˧˥ kiə̰ŋ˨˨ | tʰɨə˧˧ kiəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰɨə˧˥ kiən˨˨ | tʰɨə˧˥ kiə̰n˨˨ | tʰɨə˧˥˧ kiə̰n˨˨ |
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Động từ[sửa]
thưa kiện
Đồng nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "thưa kiện". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)