суковатый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

суковатый

  1. () Nhiều cành, nhiều nhánh, nhiều mấu, nhiều vấu, nhiều mắt.

Tham khảo[sửa]