сумасбродный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сумасбродный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sumasbródnyj |
khoa học | sumasbrodnyj |
Anh | sumasbrodny |
Đức | sumasbrodny |
Việt | xumaxbrođny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
сумасбродный
Tham khảo[sửa]
- "сумасбродный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)