Bước tới nội dung

gàn dở

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣa̤ːn˨˩ zə̰ː˧˩˧ɣaːŋ˧˧ jəː˧˩˨ɣaːŋ˨˩ jəː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣaːn˧˧ ɟəː˧˩ɣaːn˧˧ ɟə̰ːʔ˧˩

Tính từ

[sửa]

gàn dở

  1. Ương gàndở hơi.

Tham khảo

[sửa]