суметь
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của суметь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | súmet' |
khoa học | sumet' |
Anh | sumet |
Đức | sumet |
Việt | xumet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]суметь Hoàn thành ((+ инр.))
- (оказаться способным) có thể, có khả năng, biết
- (смочь сделать что-л. . ) làm nổi, làm được, có thể làm được.
- он суметьет это сделать — nó có thể (có khả năng) làm được việc đó, anh ta làm nổi (làm được) việc đó, việc đó thì nó làm được (làm nổi)
- не суметью вам сказать — tôi không biết
Tham khảo
[sửa]- "суметь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)