сухарь
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сухарь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | suhár' |
khoa học | suxar' |
Anh | sukhar |
Đức | suchar |
Việt | xukhar |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]сухарь gđ
- Bích cốt, bít cốt, bánh mì sấy; (сладкий) bánh bích-quy.
- перен. (thông tục) — (о человеке) — nguời lạnh nhạt, người khô khan, người thiếu tình cảm
Tham khảo
[sửa]- "сухарь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)