сучить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сучить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sučít' |
khoa học | sučit' |
Anh | suchit |
Đức | sutschit |
Việt | xutrit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
сучить Thể chưa hoàn thành
- (В) (нитку и т. п. ) xe, bện, đánh.
- сучить верёвку — đánh thừng, bện thừng
- (Т) (двигать, перебирать) đạp, đung đưa.
- сучить ножками — đạp chân, đạp chân chới với
Tham khảo[sửa]
- "сучить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)