Bước tới nội dung

схоластика

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

схоластика gc

  1. филос. — triết học kinh viện, chủ nghĩa kinh viện
  2. (буквоедство) [bệnh, thói] sách vở, mọt sách
  3. (знание, оторванное от жизни) tri thức sách vở.

Tham khảo

[sửa]