схоластика
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của схоластика
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sholástika |
khoa học | sxolastika |
Anh | skholastika |
Đức | scholastika |
Việt | xkholaxtica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
схоластика gc
- филос. — triết học kinh viện, chủ nghĩa kinh viện
- (буквоедство) [bệnh, thói] sách vở, mọt sách
- (знание, оторванное от жизни) tri thức sách vở.
Tham khảo[sửa]
- "схоластика", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)