сцепка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сцепка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | scépka |
khoa học | scepka |
Anh | stsepka |
Đức | szepka |
Việt | xtxepca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
сцепка gc
- (действие) [sự] móc nối, mắc nối, móc, mắc.
- (приспособление) [cái, bộ] móc nối, mắc nối, móc kéo, móc, mắc, nối.
Tham khảo[sửa]
- "сцепка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)