Bước tới nội dung

móc nối

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
mawk˧˥ noj˧˥ma̰wk˩˧ no̰j˩˧mawk˧˥ noj˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
mawk˩˩ noj˩˩ma̰wk˩˧ no̰j˩˧

Danh từ

móc nối

  1. Bắt liên lạc, đặt quan hệ với nhau để hoạt động bí mật, mờ ám.
    Tìm cách móc nối với cơ sở cũ.