счисление
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của счисление
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sčislénije |
khoa học | sčislenie |
Anh | schisleniye |
Đức | stschislenije |
Việt | xtrixleniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
счисление gt
- (мат.) [cách, phép] đếm, đếm và viết số.
- десятичная система счислениея — hệ [thống] đếm thập phân
- мор., ав. — [sự, phép] tính toán
- счисление курса — [sự] tính toán đường đi
Tham khảo[sửa]
- "счисление", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)