Bước tới nội dung

сшивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

сшивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: сшить) ‚(В)

  1. Khâu, may, khâu... lại, may... lại.
    сшить книгу — đóng sách
    мед. — khâu
  2. (доски, листы металла и т. п. ) ghép, nối, đóng.
    сшивать лодку из досок — đóng thuyền bằng ván

Tham khảo

[sửa]