сычуг
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сычуг
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | syčúg |
khoa học | syčug |
Anh | sychug |
Đức | sytschug |
Việt | xytrug |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]сычуг gđ
Tham khảo
[sửa]- "сычуг", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)