сыщик
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сыщик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sýščik |
khoa học | syščik |
Anh | syshchik |
Đức | syschtschik |
Việt | xysic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
сыщик gđ
Tham khảo[sửa]
- "сыщик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)