таить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của таить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | taít' |
khoa học | tait' |
Anh | tait |
Đức | tait |
Việt | tait |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]таить Thể chưa hoàn thành
- Giấu kín, giấu giếm, giữ gìn, ẩn giấu, che giấu, giấu.
- таить злобу — giấu kín lòng oán hận
- (заключать) chứa đựng, bao hàm, ẩn giấu.
- таить в себе огромные возможности — chứa đựng (bao hàm, ẩn giấu, tiềm ẩn) những khả năng lớn lao
- нечего греха таить — xin nói thật là, xin thú thật là
Tham khảo
[sửa]- "таить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)