Bước tới nội dung

таить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

таить Thể chưa hoàn thành

  1. Giấu kín, giấu giếm, giữ gìn, ẩn giấu, che giấu, giấu.
    таить злобу — giấu kín lòng oán hận
  2. (заключать) chứa đựng, bao hàm, ẩn giấu.
    таить в себе огромные возможности — chứa đựng (bao hàm, ẩn giấu, tiềm ẩn) những khả năng lớn lao
    нечего греха таить — xin nói thật là, xin thú thật là

Tham khảo

[sửa]