Bước tới nội dung

тайник

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

тайник

  1. (Cái) Kho bí mật, chỗ kín để dấu; (убежище) [cái] hầm bí mật, chỗ ẩn nấp, hầm bem.
    перен. — chỗ thầm kín
    в тайниках души, сердца — chỗ thầm kín của tâm hồn, trong thâm tâm, trong đáy lòng

Tham khảo

[sửa]