тайник
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của тайник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tajník |
khoa học | tajnik |
Anh | taynik |
Đức | tainik |
Việt | tainic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]тайник gđ
- (Cái) Kho bí mật, chỗ kín để dấu; (убежище) [cái] hầm bí mật, chỗ ẩn nấp, hầm bem.
- перен. — chỗ thầm kín
- в тайниках души, сердца — chỗ thầm kín của tâm hồn, trong thâm tâm, trong đáy lòng
Tham khảo
[sửa]- "тайник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)