талант
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của талант
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | talánt |
khoa học | talant |
Anh | talant |
Đức | talant |
Việt | talant |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]талант gđ
- Tài, thiên tài, tài ba, tài hoa, tài năng, kỳ tài.
- у него большой талант — anh ta có tài năng (tài ba) lớn lao
- (человек) người có tài, người tài giỏi, bậc thiên tài, bậc kỳ tài, nhân tài, tài năng.
Tham khảo
[sửa]- "талант", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)