Bước tới nội dung

талежка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

талежка gc

  1. (Chiếc) Xe tải nhỏ; (ручная) [chiếc] xe ba gác, xe đẩy tay.
  2. (тех.) [chiếc] xe con, xe rùa, xe tời, xe chuyển hàng.
    крановая талежка — [chiếc] xe tời cần trục, xe cẩu cần

Tham khảo

[sửa]