таможенный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của таможенный
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | tamóžennyj |
| khoa học | tamožennyj |
| Anh | tamozhenny |
| Đức | tamoschenny |
| Việt | tamogienny |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Tính từ
таможенный
- (Thuộc về) Thuế quan, hải quan; sở đoan, thương chính (ср. таможния ).
- таможенный тариф — biểu [suất] thuế quan, biểu [suất] thuế đoan, biểu [suất] thuế xuất nhập khẩu
- таможенная пошлина — thuế quan, quan thuế, thuế đoan, thuế xuất nhập khẩu
- таможенный досмотр — sự khám xét của thuế quan (của hải quan, của sở đoan)
- таможенная политика — chính sách thuế quan
- таможенная декларация — bản khai thuế quan
- таможенные границы — hàng rào thuế quan
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “таможенный”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)