Bước tới nội dung

таможенный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

таможенный

  1. (Thuộc về) Thuế quan, hải quan; sở đoan, thương chính (ср. таможния ).
    таможенный тариф — biểu [suất] thuế quan, biểu [suất] thuế đoan, biểu [suất] thuế xuất nhập khẩu
    таможенная пошлина — thuế quan, quan thuế, thuế đoan, thuế xuất nhập khẩu
    таможенный досмотр — sự khám xét của thuế quan (của hải quan, của sở đoan)
    таможенная политика — chính sách thuế quan
    таможенная декларация — bản khai thuế quan
    таможенные границы — hàng rào thuế quan

Tham khảo

[sửa]