Bước tới nội dung

танцевальный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

танцевальный

  1. ([thuộc về) Nhảy, múa, , nhảy múa, khiêu vũ, vũ đạo.
    танцевальное искусство — nghệ thuật nhảy múa (vũ đạo, khiêu vũ)
    танцевальная музыка — nhạc nhảy, nhạc múa, [âm] nhạc khiêu vũ
    танцевальный зал — phòng khiêu vũ
    танцевальный вечер — [cuộc, buổi, tối] liên hoan khiêu vũ, khiêu vũ

Tham khảo

[sửa]