текучий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của текучий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tekúčij |
khoa học | tekučij |
Anh | tekuchi |
Đức | tekutschi |
Việt | tecutri |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]текучий
Tham khảo
[sửa]- "текучий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)