тельняшка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của тельняшка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tel'njáška |
khoa học | tel'njaška |
Anh | telnyashka |
Đức | telnjaschka |
Việt | telniasca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]тельняшка gc (thông tục)
Tham khảo
[sửa]- "тельняшка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)