Bước tới nội dung

тенор

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

тенор

  1. (голос) [giọng] tê-no, giọng nam cao.
    петь тенором — hát tê-no, hát giọng nam cao
  2. (певец) người hát tê-no.

Tham khảo

[sửa]