тенор
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của тенор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ténor |
khoa học | tenor |
Anh | tenor |
Đức | tenor |
Việt | tenor |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]тенор gđ
- (голос) [giọng] tê-no, giọng nam cao.
- петь тенором — hát tê-no, hát giọng nam cao
- (певец) người hát tê-no.
Tham khảo
[sửa]- "тенор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)