теребить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của теребить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | terebít' |
khoa học | terebit' |
Anh | terebit |
Đức | terebit |
Việt | terebit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]теребить Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo
[sửa]- "теребить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)