Bước tới nội dung

теребить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

теребить Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Mân mê, mân mó, sờ mó, rờ mó, sờ phịch, vọc; (дёргать) giật lắc, giật giật, lắc lắc.
    перен. — quấy nhiễu, quấy rầy, làm phiền, nhiễu chuyện, nhiễu sự
    с.-х. — nhổ
    теребить лён — nhổ lanh

Tham khảo

[sửa]