терморегулятор
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của терморегулятор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | termoreguljátor |
khoa học | termoreguljator |
Anh | termoregulyator |
Đức | termoreguljator |
Việt | termoreguliator |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]терморегулятор gđ
Tham khảo
[sửa]- "терморегулятор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)