тесовый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của тесовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tesóvyj |
khoa học | tesovyj |
Anh | tesovy |
Đức | tesowy |
Việt | texovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
тесовый
- (Bằng) Bản gỗ mỏng, ván mỏng.
- тесовая крыша — mái lợp bản gỗ
- тесовые ворота — [cái] cổng bằng ván mỏng
Tham khảo[sửa]
- "тесовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)