тесто
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của тесто
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tésto |
khoa học | testo |
Anh | testo |
Đức | testo |
Việt | texto |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]тесто gt
- Bột nhồi, bột nhào, bột nhão.
- из одного тестоа — cùng một loại, cùng một lò, cùng một giuộc
- из другого тестоа — khác hẳn
Tham khảo
[sửa]- "тесто", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)