Bước tới nội dung

тесто

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

тесто gt

  1. Bột nhồi, bột nhào, bột nhão.
    из одного тестоа — cùng một loại, cùng một lò, cùng một giuộc
    из другого тестоа — khác hẳn

Tham khảo

[sửa]